Có 2 kết quả:

物竞天择 wù jìng tiān zé ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄢ ㄗㄜˊ物競天擇 wù jìng tiān zé ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄢ ㄗㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

natural selection

Từ điển Trung-Anh

natural selection